Hotline: 0903.234.433

Thực trạng tại Đức về việc trường nghề kép / doanh nghiệp có xu hướng từ chối học sinh đến từ Việt Nam

1. Tóm tắt

Báo cáo phân tích nguyên nhân, hình thái và hệ quả của hiện tượng một số trường nghề kép (Berufsschulen) và đặc biệt doanh nghiệp tuyển thực hành nghề (Ausbildungsbetriebe) tại Đức không nhận hoặc có xu hướng từ chối học sinh/ứng viên đến từ Việt Nam. Kết luận chính: nguyên nhân là phức hợp (ngôn ngữ, pháp lý/visa, năng lực đầu vào, rủi ro/tài chính cho doanh nghiệp, khác biệt văn hóa, và yếu tố cung – cầu chỗ đào tạo); hậu quả tác động lên học viên, cơ sở giáo dục Việt Nam và quan hệ đối tác quốc tế; và cần can thiệp theo chuỗi giá trị (chuẩn hóa đào tạo trước khi sang Đức, chương trình bridging, hỗ trợ hành chính, cam kết quota từ doanh nghiệp, chính sách visa ưu tiên cho đào tạo nghề).

2. Mục tiêu nghiên cứu

1. Xác định các yếu tố khiến trường nghề/doanh nghiệp Đức có xu hướng từ chối ứng viên từ Việt Nam.

2. Phân loại dạng từ chối (từ chối trực tiếp, ưu tiên nội địa, trì hoãn do visa, yêu cầu thử việc trước).

3. Đề xuất biện pháp can thiệp cho nhà trường/đối tác Việt Nam (ISASE, trường nghề), tổ chức trung gian (AVESTOS, LehmbauGruppe), và các nhà hoạch định chính sách.

3. Phương pháp nghiên cứu (đề xuất/đã vận dụng)

• Tổng hợp tài liệu: khung pháp luật giáo dục nghề nghiệp Đức, báo cáo IHK/HWK, nghiên cứu hợp tác quốc tế về Duales System.

• Phỏng vấn định tính: đại diện IHK/HWK, Berufsschulen, doanh nghiệp Ausbildunsgbetriebe, tổ chức trung gian (AVESTOS, LehmbauGruppe), và cựu học viên Việt Nam.

• Khảo sát định lượng: doanh nghiệp tuyển Auszubildende (chỉ tiêu tuyển, tiêu chí chọn, thái độ tuyển dụng ứng viên nước ngoài), sinh viên Việt Nam (trình độ tiếng Đức, kinh nghiệm thực hành).

• Phân tích so sánh: so sánh quy trình, yêu cầu và triển khai ở các bang (Länder) khác nhau.

4. Bối cảnh

 • Mô hình kép (Duales Ausbildungssystem): dựa trên hợp đồng đào tạo giữa doanh nghiệp và học viên; Berufsschule dạy lý thuyết; doanh nghiệp đảm nhận phần thực hành. Do đó, quyền quyết định chỗ đào tạo thuộc về doanh nghiệp.

 • Vai trò ngôn ngữ & an toàn lao động: nhiều nghề đòi hỏi khả năng hiểu hướng dẫn an toàn và giao tiếp chuyên môn (Fachsprache) — đây là tiêu chí then chốt.

 • Pháp lý & di trú: tuyển dụng ứng viên nước ngoài để đào tạo nghề liên quan tới visa, giấy phép làm việc — thường phức tạp hơn so với tuyển nội địa.

5. Phân loại “từ chối” và dấu hiệu thực tế

1. Từ chối trực tiếp trong tuyển dụng: hồ sơ ứng viên bị từ chối ngay tại vòng phỏng vấn do doanh nghiệp đánh giá chưa đạt (ngôn ngữ, kỹ năng).

2. Ưu tiên ứng viên nội địa / EU: doanh nghiệp có chỗ hạn chọn ứng viên địa phương; ưu tiên người sẵn có tại Đức để tránh rủi ro visa.

3. Trì hoãn do visa/hành chính: doanh nghiệp muốn tuyển nhưng không muốn chờ hoặc ngại thủ tục.

4. Chấp nhận thử việc (pre-apprenticeship) chứ không ký Ausbildung: doanh nghiệp đề nghị chương trình thử việc ngắn hạn để đánh giá.

5. Từ chối do chi phí/đầu tư: doanh nghiệp nhỏ không muốn đầu tư thêm cho đào tạo ngôn ngữ/kỹ năng cơ bản.

6. Nguyên nhân chi tiết

6.1. Rào cản năng lực ngôn ngữ

• Yêu cầu tối thiểu: nhiều doanh nghiệp đòi hỏi B1–B2 trước khi bắt đầu Ausbildungsvertrag, nhất là nghề có tương tác khách hàng/đòi hỏi an toàn.

• Chi phí và thời gian học: doanh nghiệp e ngại chi phí dành cho đào tạo ngôn ngữ (thời gian giảm năng suất).

• Thiếu Fächersprache: tiếng Đức chuyên ngành (Fachsprache) thường chưa được đào tạo đầy đủ tại Việt Nam.

6.2. Vấn đề pháp lý/visa

• Thời gian chờ xử lý visa có thể làm trễ nhập cảnh và khởi đầu hợp đồng; doanh nghiệp không muốn bỏ trống chỗ đào tạo.

• Rủi ro hành chính: thay đổi luật di trú, yêu cầu chứng minh tài chính/ bảo hiểm khiến doanh nghiệp thận trọng.

6.3. Chất lượng & tính tương thích của bằng cấp/kinh nghiệm

• Khác biệt về chương trình đào tạo: học viên Việt Nam có thể thiếu năng lực thực hành theo tiêu chuẩn Đức (tiêu chuẩn an toàn, kỹ thuật).

• Thiếu chứng minh năng lực: hồ sơ không có bằng chứng thực hành cụ thể (video, thử nghiệm), làm doanh nghiệp khó đánh giá.

6.4. Thiếu chỗ (Ausbildungsplätze) & cạnh tranh cao

• Ở nhiều ngành, nhất là vùng có kinh tế tốt, chỗ đào tạo không đủ cho số lượng ứng viên; doanh nghiệp ưu tiên ứng viên nội địa.

6.5. Chi phí và rủi ro cho doanh nghiệp

• Doanh nghiệp nhỏ (SMEs) chiếm tỉ lệ lớn trong hệ thống Đức và thường thiếu nguồn lực để quản lý tuyển dụng quốc tế.

• Lo ngại bỏ trốn / chuyển việc: không phải hiếm trường hợp doanh nghiệp sợ ứng viên rời đi sau khi được đào tạo.

6.6. Vấn đề văn hóa & kỳ vọng

 • Khác biệt trong phong cách làm việc, kỳ vọng về giờ giấc, trách nhiệm… có thể khiến nhà tuyển dụng đánh giá thấp khả năng hòa nhập ban đầu.

7. Hệ quả

• Giảm cơ hội cho học viên Việt Nam trong tiếp cận mô hình kép trực tiếp tại Đức.

• Áp lực gia tăng cho chương trình “chuyển đổi” (bridging year) tại Việt Nam để bù đắp khoảng cách chuẩn.

• Rủi ro giảm lòng tin của đối tác Đức nếu các học viên được đưa sang Đức mà chưa đạt chuẩn, ảnh hưởng tới mối quan hệ hợp tác lâu dài.

• Lãng phí nguồn lực: đầu tư tuyển sinh và đào tạo ở Việt Nam mà không chuyển thành chỗ đào tạo/việc làm tại Đức.

8. Bằng chứng & chỉ số cần thu thập (để kiểm chứng giả thuyết)

• Tỉ lệ chấp nhận / từ chối hồ sơ ứng viên quốc tế theo ngành và bang.

• Thời gian trung bình xử lý visa cho Auszubildende từ Việt Nam.

• Mức độ yêu cầu trình độ tiếng Đức (A/B/C) từ các doanh nghiệp tuyển.

• Tỉ lệ bỏ học / chấm dứt hợp đồng của ứng viên quốc tế so với ứng viên nội địa.

• Kinh phí doanh nghiệp ước tính cho đào tạo bổ sung (tiếng Đức + kỹ thuật).

9. Giải pháp đề xuất (theo cấp độ — Nhà trường ISASE / Trường nghề Việt Nam; Tổ chức trung gian; Doanh nghiệp Đức; Chính sách)

9.1. Giải pháp cho ISASE & trường nghề Việt Nam

9.1.1. Chuẩn ngôn ngữ bắt buộc & kiểm soát chất lượng:

 • Yêu cầu học viên đạt ít nhất B1 (ưu tiên B2) trước khi tham gia tuyển Ausbildungsvertrag; chứng chỉ TELC/Goethe/TESTDaF.

9.1.2. Xây dựng ‘năm chuyển đổi’ (bridging year): 6–12 tháng tại Việt Nam với nội dung: Fachmodule theo tiêu chuẩn Đức, Fächersprache, an toàn lao động, phương pháp làm việc Đức. Đánh giá bởi chuyên gia Đức (IHK/HWK/LehmbauGruppe).

9.1. 3. Chứng minh năng lực thực hành: hồ sơ ứng viên kèm video thực hành, portfolio, kết quả thực tập tại doanh nghiệp VN.

9.1.4. Chương trình ‘pre-apprenticeship’ / Praktikum có trả lương: để doanh nghiệp Đức có thể đánh giá trước khi ký hợp đồng chính thức.

9.1.5. Tăng cường đào tạo văn hóa & kỹ năng mềm: punctuality, team work, tự chủ.

9.2. Giải pháp cho tổ chức trung gian (AVESTOS, LehmbauGruppe, ISASE)

9.2.1. Ký khung thỏa thuận với doanh nghiệp Đức cam kết quota cho ứng viên đã qua chương trình chuẩn (ví dụ: 10–20% chỗ dành cho ứng viên quốc tế đạt chuẩn trong giai đoạn pilot).

9.2.2. Hỗ trợ hành chính cho doanh nghiệp: dịch vụ xin visa, hợp đồng, bảo hiểm, giảm gánh nặng giấy tờ đối với SMEs.

9.2.3. Đào tạo & hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ về quản lý ứng viên nước ngoài.

9.2.4. Chương trình hỗ trợ tài chính: học bổng/miễn giảm cho học viên yếu nhưng có tiềm năng (để tăng nguồn nhân lực).

9.3. Đề xuất chính sách

 1. Thống nhất quy trình visa ưu tiên cho đào tạo nghề (rút ngắn thời gian xử lý cho các trường hợp có Ausbildungsvertrag hoặc cam kết tuyển dụng doanh nghiệp).

 2. Khung công nhận tương đương giữa bằng nghề Việt Nam và các tiêu chuẩn IHK/HWK cho các ngành ưu tiên.

 3. Hỗ trợ tài chính nhà nước/đối tác cho chương trình bridging nhằm giảm rủi ro cho doanh nghiệp Đức.

10. Kế hoạch triển khai pilot (mẫu)

1. Quy mô: 100 học viên tuyển đầu vào.

2. Tiêu chí đầu vào: tốt nghiệp THPT (với 2+1) hoặc Cao đẳng (3+1), cam kết thời gian, sức khỏe.

3. Lộ trình: 18–30 tháng (2+1 hoặc 3+1) + 6–12 tháng bridging; đạt B2 trước khi sang Đức.

4. Cam kết doanh nghiệp: tối thiểu 20 chỗ thực tập tại Đức cho nhóm đầu tiên (qua thỏa thuận với cluster doanh nghiệp).

 5. KPI: tỉ lệ đạt B2 ≥ 70%; tỉ lệ ký hợp đồng/được nhận tại Đức ≥ 60%; tỉ lệ hoàn thành chương trình tại Đức ≥ 80%.

11. Hạn chế nghiên cứu

• Báo cáo này chưa có số liệu điều tra thực địa (survey IHK, dữ liệu visa, thống kê tuyển dụng theo ngành).

• Khảo sát chi tiết theo địa phương (Länder) cần bổ sung vì luật lao động/áp dụng thực tế khác nhau giữa các bang ở Đức.

12. Kết luận

Hiện tượng trường nghề/doanh nghiệp Đức có xu hướng từ chối ứng viên từ Việt Nam không phải là hệ quả của một nguyên nhân đơn lẻ, mà là tổng hợp rào cản về ngôn ngữ, pháp lý, năng lực đầu vào, rủi ro tài chính cho doanh nghiệp và khác biệt văn hóa. Để giảm thiểu tỷ lệ từ chối và mở rộng hợp tác đào tạo nghề Việt–Đức, cần triển khai chiến lược chuỗi giá trị: chuẩn hóa đào tạo tại Việt Nam (ngôn ngữ + thực hành + bridging), cơ chế cam kết chỗ (quota) từ doanh nghiệp Đức, và hỗ trợ hành chính cho thủ tục visa/hợp tác.

Tư vấn trực tiếp 0903.234.433