TS. Nguyễn Tiến Tùng
Viện Khoa học và Giáo dục Đông Nam Á
1. Giới thiệu
Hệ thống đào tạo nghề kép (Duales Ausbildungssystem) của Đức không chỉ nổi tiếng vì tính hiệu quả cao trong việc gắn kết giữa đào tạo và việc làm, mà còn được đánh giá là có phương pháp kiểm tra, đánh giá kết quả học tập rất khoa học, minh bạch và thực tiễn.
Cơ chế đánh giá này được thiết kế để đảm bảo học viên không chỉ hiểu lý thuyết mà còn thành thạo kỹ năng nghề và có khả năng làm việc độc lập tại doanh nghiệp sau khi tốt nghiệp.
2. Cấu trúc đánh giá tổng thể trong mô hình đào tạo nghề kép
Học viên trong hệ thống đào tạo nghề kép của Đức được đánh giá xuyên suốt quá trình học tập với ba hình thức chính:
STT | Hình thức | Mục đích | Ai tổ chức |
1 | Đánh giá nội bộ tại trường nghề | Kiểm tra kiến thức lý thuyết, kỹ năng mềm | Trường nghề (Berufsschule) |
2 | Đánh giá tại doanh nghiệp | Theo dõi tiến độ thực hành, đánh giá thái độ nghề nghiệp | Doanh nghiệp (Betrieb) |
3 | Thi đánh giá do tổ chức trung gian (IHK/HWK…) thực hiện | Xác định mức độ đạt chuẩn quốc gia nghề | Phòng Thương mại – Công nghiệp (IHK) hoặc Phòng Thủ công (HWK) |

3. Kỳ thi giữa kỳ (Zwischenprüfung)
3.1. Mục tiêu
• Được tổ chức sau khoảng 50–70% thời gian khóa học.
• Mục đích là kiểm tra tiến độ tiếp thu kiến thức và kỹ năng, phát hiện sớm thiếu hụt để có kế hoạch bổ sung.
3.2. Nội dung thi
• Thường gồm 2 phần: lý thuyết + thực hành.
• Thi trên máy tính, bài viết, hoặc thực hiện quy trình nghề nghiệp cụ thể (theo từng ngành).
3.3. Tổ chức thi
• Do Phòng Công nghiệp và Thương mại (IHK) hoặc Phòng Thủ công (HWK) tổ chức.
• Kết quả không tính vào điểm tốt nghiệp, nhưng bắt buộc phải tham gia mới đủ điều kiện dự thi cuối kỳ.
4. Kỳ thi tốt nghiệp cuối kỳ (Abschlussprüfung / Gesellenprüfung)
4.1. Mục tiêu
• Là kỳ thi chính thức xác định năng lực hành nghề chuyên nghiệp của học viên.
• Là cơ sở để cấp chứng chỉ nghề quốc gia (Berufsabschluss) – được công nhận toàn Liên bang Đức và trong khối EU.
4.2. Nội dung thi
• Gồm các phần:
a) Lý thuyết chuyên môn
b) Thực hành chuyên sâu
c) Phỏng vấn/Thuyết trình quy trình làm việc (ở nhiều ngành)
Ví dụ ngành Nhà hàng – Khách sạn: học viên sẽ phải phục vụ thực tế, lên thực đơn, xử lý tình huống khách hàng giả định và viết báo cáo phân tích dịch vụ.
4.3. Hội đồng thi và chấm điểm
• Gồm đại diện IHK/HWK, chuyên gia từ doanh nghiệp, giảng viên trường nghề.
• Chấm điểm dựa trên bộ tiêu chí chuẩn quốc gia đã được xây dựng từ trước, có mã hóa rõ ràng theo từng ngành.
4.4. Điểm chuẩn và công nhận kết quả
• Tổng điểm phải trên 50% mỗi phần để vượt qua.
• Nếu trượt một phần, có thể thi lại phần đó trong vòng 6–12 tháng.
• Sau khi đạt yêu cầu, học viên nhận chứng chỉ nghề quốc gia (Facharbeiterbrief / Gesellenbrief).

5. Vai trò của tổ chức trung gian (IHK, HWK, KMK)
Các tổ chức này:
• Xây dựng ngân hàng đề thi chuẩn.
• Đào tạo giám khảo, giám thị.
• Giám sát quy trình thi và chấm điểm.
• Cấp chứng chỉ chính thức và lưu trữ thông tin hành nghề cho học viên.
6. Khả năng vận dụng tại Việt Nam
6.1. Những điểm có thể áp dụng ngay
• Xây dựng hệ thống thi giữa kỳ và cuối kỳ chuẩn hóa dựa trên bộ tiêu chuẩn nghề quốc gia (có tham chiếu chuẩn Đức).
• Thành lập hội đồng đánh giá gồm doanh nghiệp – trường – tổ chức trung gian.
• Đưa vào đánh giá năng lực thực hành nghề thật sự, không chỉ lý thuyết.
6.2. Thách thức cần khắc phục
• Thiếu ngân hàng đề thi thực hành chuẩn hóa.
• Đội ngũ giám khảo chưa có kinh nghiệm công nghiệp thực tế.
• Chưa có tổ chức độc lập như IHK/HWK tại Việt Nam để giữ vai trò trung gian đánh giá.
7. Kết luận
Cơ chế đánh giá trong mô hình đào tạo nghề kép của Đức mang tính hệ thống, minh bạch và đánh giá đúng bản chất nghề nghiệp. Khi áp dụng tại Việt Nam, cần điều chỉnh để phù hợp với điều kiện thực tiễn, đồng thời xây dựng một hệ sinh thái đánh giá nghề có sự tham gia thực chất của doanh nghiệp và tổ chức kiểm định độc lập.
Việc học tập mô hình Đức không chỉ dừng ở giáo trình, mà cần nội địa hóa cách đánh giá năng lực – thước đo chất lượng đào tạo nghề, để từ đó tạo ra nguồn nhân lực thực sự có tay nghề – sẵn sàng hội nhập thị trường lao động quốc tế.